Có 1 kết quả:

年老 nián lǎo ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ

1/1

nián lǎo ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

già, có tuổi

Từ điển Trung-Anh

aged